--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mobile phone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mô hình
:
clay model
+
bổ sung
:
To supplementbổ sung ý kiếnto give supplementary ideasđọc bản báo cáo bổ sungto deliver a supplementary report
+
tằn tiện
:
slinging, very shrifly
+
chớm
:
To bud, to begintình yêu mới chớmbudding lovehoa chớm nởa budding flowertrời chớm lạnhit began to get coldchớm có bệnh dịchan epidemic has begun, there is an incipient epidemic
+
nhạc mẫu
:
(cũ, trang trọng) Mother-in-law, one's wife's mother